Máy nén khí Kyungwon GR Series
Mô tả:Dòng máy: Máy nén khí Kyungwon GR Series
Loại máy: Piston không dầu
Công suất: 3.7- 15kW
Lưu lượng piston: 618 – 2519 l/min...
Loại máy: Piston không dầu
Công suất: 3.7- 15kW
Lưu lượng piston: 618 – 2519 l/min...
Giá: Liên Hệ
Tính năng đặc biệt của Kyungwon GR Series
- Ngăn chặn các nguy cơ tiềm ẩn do khín én gây rabawfng cách sử dụng chất bôi trơn đặc biệt cấp thực phẩm trong bộ phận dẫn động.
- Cung cấp khí nén cho các doanh nghiệp cần khí sạch, tinh khiết như thực phẩm, nuôi trồn thủy hải sản, trang trại quy mô nhỏ.
- Chất lượng khí nén phù hợp với các công ty được chứng nhận HACCP của bộ An toàn thực phẩm và Dược phẩm
Máy nén khí piston không dầu Kyungwon GR Series
Ứng dụng các công nghệ mới
- Airend tự hành thiết kế theo công nghệ mới của Kyungwon
- Giảm thiểu sương dầu bằng thiết kế tối ưu của Airend
- Piston được thiết kế và sản xuất bằng công nghệ của Kyungwon áp dụng vòng dầu 3 mảnh giảm thiểu tiêu thụ dầu.
- Hiệu suất tuyệt vời, độ tin cậy luôn được đảm bảo với các linh kiện chất lượng cao
- Áp dụng cống xả 2 chiều giúp đường ống kết nối thuận tiện
- Dễ dàng kierm tra trạng thái hoạt động với đồng hồ đo áp suất và công tắc điều khiển phía trước
- Xây dựng mạng lưới dich vụ lớn nhất và tốt nhất
- Sản xuất 100% Hàn Quốc với bí truyền 50 năm của Kyungwon
Công nghệ máy nén Kyungwon GR Series
Thông số máy nén khí Kyungwon GR Series
Model | GR5 | GR7 | GR10 | GR15 | GR20 |
Công suất (HP/kW) |
5/3.7 | 7.5/5.5 | 10/7.5 | 15/11 | 20/15 |
Xi lanh(EA) | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 |
Đường kính piston x hành trình (mm) | 90×108 | 90×108 | 90×100 | 90×100 | 90×100 |
Lưu lượng piston | 618 | 934 | 1272 | 1909 | 2519 |
Vòng quay (rpm) |
470 | 700 | 500 | 730 | 660 |
Áp suất tối đa(bar) |
9.5 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | 9.5 |
Áp suất van an toàn(bar) | 9.9 | 9.9 | 9.9 | 9.9 | 9.9 |
Dung tích bình | 160(500) | 160(500) | 240(500) | 280(500) | 280(500) |
Ống xả | 15 | 15 | 25 | 25 | 25 |
Thông số vành đai | B88x2 | B90x3 | B92x3 | B96x3 | B97x3 |
Vận hành | Liên tục/Không liên tục | ||||
Kích thước(mm) |
1445x575x1115 (1830x690x1380) |
1445x575x1115 (1830x690x1380) |
1710x635x1135 (1830x690x1310) |
1830x635x1135 (1830x690x1310) |
1830x635x1350 (1830x690x1500) |
Trọng lượng(kg) | 221(351) • | 246(376) • | 362(441) • | 398(452) • | 461(515) |
Ứng dụng trong sản xuất