Trục vít oil free Kobelco Emeraude ALE 45-120kW

Trục vít oil free Kobelco Emeraude ALE 45-120kW

Mô tả:Thương hiệu Kobelco Nhật Bản
Dòng máy Emeraude ALE Series
Công suất 45 – 120kW
Lưu lượng 5.4 – 17.2 m3/phút
Công nghệ nén...
Giá: Liên Hệ

Máy nén khí trục vít không dầu công suất nhỏ từ 45-120kW KOBELCO Emeraude ALE Series tạo ra khí nén sạch không chứa dầu đạt tiêu chuẩn chất lượng khí nén ISO 8573-1Class 0.

 

Dàn làm mát dạng cánh Phẳng

Dàn trao đổi nhiệt  làm mát bằng nước cánh phẳng giúp tiết kiệm năng lượng

  • Bộ làm mát dạng Ống Cánh Phẳng với thiết kế ống dẫn nước vào có thể giúp giảm tổn thất áp suất ở phần bộ làm mát xuống 1/5 so với bộ làm mát dạng Vỏ và Ống thông thường.
  • Ít tích tụ đioxit silic hơn trong khum nước.

Bộ điều khiển màn hình LCD dễ sử dụng

Màn hình này không chỉ có thể được sử dụng để theo dõi điều kiện hoạt động mà còn để thiết lập áp suất xả, v.v… Bạn có thể tiến hành ghi chép tình trạng hoạt động, hiển thị báo cáo dạng đồ họa, hẹn giờ hàng tuần, báo cáo hàng ngày và quản lý báo cáo hàng tuần.

Sau thời gian hoạt động không phải máy nén khí nào cũng hoàn toàn tạo ra khí nén không dầu. Chúng có thể bị nhiễm dầu qua lỗ thở sương dầu khoang bánh răng hút vào đầu nén.

Phổ biến hơn cả là phớt chắn dầu không còn cách ly dầu với khoang nén như ban đầu. Kobelco đã có phát minh xử lý vấn đề này với thiết kế lỗ thông hơi kép đã được chứng minh hiệu quả của. Chúng giúp ngăn chặn dầu xâm nhập vào các buồng nén trục vít trong quá trình chạy không tải. Qua đó nâng cao khả năng đảm bảo máy nén duy trì được trạng thái tạo khí sạch không dầu trong mọi trường hợp.

Đầu nén đáng tin cậy

Với hơn 60 năm sản xuất máy nén khí trục vít công nghệ không dầu, Thiết kế của Kobelco đã đạt được độ tin cậy và hiệu năng vượt trội. Trục vít với roto mạ Teflon và  trục vít cấp nén số 2 được chế tạo từ thép không gỉ giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Tuổi thọ đầu nén lên đến 9 năm cho 01 cấp nén, 06 năm cho 2 cấp nén.

Thông số Emeraude ALE 45-120kW

1, Kiểu tích hợp Biến tần / Làm mát quạt gió

Model Áp suất Lưu lượng Công suất Ngõ ra
50 / 60Hz
MPa m3/phút cfm kW
ALE75AV 0.75 11.6 410 75 JIS10k 40A RF
ALE75AV-H 0.88 10.1 357
ALE100AV 0.75 17.0 600 100 JIS10k 50A RF
ALE100AV-H 0.88 15.7 554

2, Kiểu máy biến tần làm mát nước

Model Áp suất Lưu lượng Công suất Ngõ ra
50 / 60Hz
MPa m3/phút cfm kW
ALE75WV 0.75 11.8 417 75 JIS10k 40A RF
ALE75WV-SH 0.86 10.3 364
ALE75WV-SX 1.0 10.3 364
ALE100WV 0.75 17.2 607 100 JIS10k 50A RF
       

Bảng thông số phụ với máy làm mát nước

Lượng nước làm mát △T Nhiệt độ nước vào Ống nước vào/ra Dầu bôi trơn
106 L / min 10 °C 20°C JIS10k 32A 20 L
147 L / min 10 °C 20 °C JIS10k 40A 35 L

3, Máy chạy Sao-tam giác làm mát gió

Model Áp suất Lưu lượng Công suất Ngõ ra
50Hz
MPa m3/phút cfm kW
ALE45A 0.75 6.8 240 45 JIS10k 40A RF
ALE45A-H 0.88 5.4 191
ALE55A 0.75 8.8 311 55
ALE55A-H 0.88 6.8 240
ALE65A 0.75 10.2 360 65
ALE65A-H 0.88 8.7 307
ALE75CA 0.75 11.8 417 75
ALE75AH 0.88 10.1 357
ALE75A 0.75 12.8 452 75 JIS10k 50A RF
ALE90A 0.75 15.8 558 90
ALE90A-H 0.88 12.8 452
ALE100A 0.75 17.0 600 100

4, Loại máy chạy Sao-Tam giác làm mát nước

Model Áp suất Lưu lượng Công suất Ngõ ra
50Hz
MPa m3/phút cfm kW
ALE45W 0.75 6.9 244 45 JIS10k 40A RF
ALE45W-SH 0.86 6.9 244
ALE45W-SX 1.0 5.4 191
ALE55W 0.75 8.9 314 55
ALE55W-SH 0.86 8.4 297
ALE55W-SX 1.0 6.9 244
ALE65W 0.75 10.4 367 65
ALE65W-SH 0.86 8.9 314
ALE65W-SX 1.0 8.9 314
ALE75CW 0.75 12.0 424 75
ALE75W-SH 0.86 10.3 364
ALE75W-SX 1.0 10.3 364
ALE75W 0.75 13.0 459 75 JIS10k 50A RF
ALE90W 0.75 16.0 565 90
ALE90W-SH 0.86 14.1 498
ALE90W-SX 1.0 12.9 456
ALE100W 0.75 17.2 607 100
ALE100W-SH 0.86 16.0 565
ALE100W-SX 1.0 14.1 498
ALE110W-SH 0.86 17.1 604 110
ALE110W-SX 1.0 16.0 565
ALE120W-SX 1.0 17.1 604 120

Thông số phụ cho máy làm mát nước

Model

Trọng lượng

kg

Nước làm mát L / min

△T

°C

Nhiệt độ nước vào °C Ống nước vào/ra

Dầu bôi trơn

L

 
 
ALE45W 2,040 59 10 20 JIS10k 32A 20  
ALE45W-SH  
ALE45W-SX  
ALE55W 2,080 77  
ALE55W-SH  
ALE55W-SX  
ALE65W 2,170 90  
ALE65W-SH  
ALE65W-SX  
ALE75CW 2,240 106  
ALE75W-SH  
ALE75W-SX  
ALE75W 2,950 108 10 20 JIS10k 40A 35  
ALE90W 3,190 134  
ALE90W-SH  
ALE90W-SX  
ALE100W 3,240 147  
ALE100W-SH  
ALE100W-SX  
ALE110W-SH 3,400 152  
ALE110W-SX  
ALE120W-SX 3,470 158  

Tham khảo những dòng máy không dầu khác từ Kobelco

toan bo may nen khi không dâu Kobelco

toan bo may nen khi không dâu Kobelco

Sản phẩm liên quan

Hotline Facebook Zalo
image